Tên các phòng trong nhà trong tiếng Nhật

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.ja
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phòng trong nhà
开始学习
家の中の部屋
phòng khách
开始学习
居室
phòng ngủ
开始学习
寝室
phòng tắm
开始学习
風呂場
phòng bếp
开始学习
勝手
đại sảnh
开始学习
phòng ăn
开始学习
食堂
vườn
开始学习
庭園
tầng hầm
开始学习
地下
cầu thang
开始学习
階段
ban công
开始学习
縁側

您必须登录才能发表评论。