Tên các ngày trong tuần trong tiếng Nga

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.ru
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Tên các ngày trong tuần
开始学习
дни недели (м. р. мн. ч.)
thứ Hai
开始学习
понедельник (м. р.)
thứ Ba
开始学习
вторник (м. р.)
thứ Tư
开始学习
среда (ж. р.)
thứ Năm
开始学习
четверг (м. р.)
thứ Sáu
开始学习
пятница (ж. р.)
thứ Bảy
开始学习
суббота (ж. р.)
Chủ Nhật
开始学习
воскресенье (ср. р.)

您必须登录才能发表评论。