Tên các ngày trong tuần trong tiếng Hà Lan

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.nl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Tên các ngày trong tuần
开始学习
dagen van de week (m.pl.)
thứ Hai
开始学习
maandag (m.)
thứ Ba
开始学习
dinsdag (m.)
thứ Tư
开始学习
woensdag (m.)
thứ Năm
开始学习
donderdag (m.)
thứ Sáu
开始学习
vrijdag (m.)
thứ Bảy
开始学习
zaterdag (m.)
Chủ Nhật
开始学习
zondag (m.)

您必须登录才能发表评论。