Tên các môn thể thao trong tiếng Ý

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các môn thể thao
开始学习
sport (m. s./pl.)
bóng đá
开始学习
calcio (m.)
bóng chuyền
开始学习
pallavolo (f.)
bóng rổ
开始学习
pallacanestro (f.)
gôn
开始学习
golf (m.)
bóng ném
开始学习
palla a mano (f.)
quần vợt
开始学习
tennis (m.)
bơi lội
开始学习
nuoto (m.)
võ thuật
开始学习
arti marziali (f.pl.)
bóng bàn
开始学习
ping-pong (m.)

您必须登录才能发表评论。