Tên các môn thể thao trong tiếng Ukraina

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.uk
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các môn thể thao
开始学习
види спорту (ч. р. мн.)
bóng đá
开始学习
футбол (ч. р.)
bóng chuyền
开始学习
волейбол (ч. р.)
bóng rổ
开始学习
баскетбол (ч. р.)
gôn
开始学习
гольф (ч. р.)
bóng ném
开始学习
гандбол (ч. р.)
quần vợt
开始学习
теніс (ч. р.)
bơi lội
开始学习
плавання (с. р.)
võ thuật
开始学习
бойові мистецтва (с. р. мн.)
bóng bàn
开始学习
пінг-понг (ч. р.)

您必须登录才能发表评论。