Tên các môn thể thao trong tiếng Pháp

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các môn thể thao
开始学习
sports (m.pl.)
bóng đá
开始学习
football (m.)
bóng chuyền
开始学习
volley-ball (m.)
bóng rổ
开始学习
basketball (m.)
gôn
开始学习
golf (m.)
bóng ném
开始学习
handball (m.)
quần vợt
开始学习
tennis (m.)
bơi lội
开始学习
natation (f.)
võ thuật
开始学习
arts martiaux (m.pl.)
bóng bàn
开始学习
ping pong (m.)

您必须登录才能发表评论。