Tên các môn thể thao trong tiếng Na Uy

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.nov
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các môn thể thao
开始学习
idretter (f.pl.)
bóng đá
开始学习
fotball (f.)
bóng chuyền
开始学习
volleyball (f.)
bóng rổ
开始学习
basketball (f.)
gôn
开始学习
golf (f.)
bóng ném
开始学习
håndball (f.)
quần vợt
开始学习
tennis (f.)
bơi lội
开始学习
svømming (f.)
võ thuật
开始学习
kampsport (f.pl.)
bóng bàn
开始学习
bordtennis (f.)

您必须登录才能发表评论。