Tên các môn thể thao trong tiếng Hà Lan

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.nl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các môn thể thao
开始学习
sport (m.)
bóng đá
开始学习
voetbal (n.)
bóng chuyền
开始学习
volleybal (n.)
bóng rổ
开始学习
basketbal (n.)
gôn
开始学习
golf (n.)
bóng ném
开始学习
handbal (n.)
quần vợt
开始学习
tennis (n.)
bơi lội
开始学习
zwemmen
võ thuật
开始学习
gevechtskunst (n.)
bóng bàn
开始学习
pingpong (n.)

您必须登录才能发表评论。