Tên các môn thể thao trong tiếng Đức

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các môn thể thao
开始学习
Sportarten (pl.)
bóng đá
开始学习
Fußball (m.)
bóng chuyền
开始学习
Volleyball (n.)
bóng rổ
开始学习
Basketball (m.)
gôn
开始学习
Golf (m.)
bóng ném
开始学习
Handball (m.)
quần vợt
开始学习
Tennis (n.)
bơi lội
开始学习
Schwimmen (n.)
võ thuật
开始学习
Kampfkunst (f.)
bóng bàn
开始学习
Tischtennis (n.)

您必须登录才能发表评论。