Tên các môn thể thao trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các môn thể thao
开始学习
desportos (m.pl.)
bóng đá
开始学习
futebol (m.)
bóng chuyền
开始学习
voleibol (m.)
bóng rổ
开始学习
basquetebol (m.)
gôn
开始学习
golfe (m.)
bóng ném
开始学习
andebol (m.)
quần vợt
开始学习
ténis (m.)
bơi lội
开始学习
natação (f.)
võ thuật
开始学习
artes marciais (f.)
bóng bàn
开始学习
tênis de mesa (m.)

您必须登录才能发表评论。