Tên các môn học ở trường trong tiếng Pháp

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các môn học ở trường
开始学习
matières scolaires (f.pl.)
toán học
开始学习
mathématiques (f.pl.)
văn học
开始学习
littérature (f.)
vật lý
开始学习
physique (f.)
hóa học
开始学习
chimie (f.)
sinh học
开始学习
biologie (f.)
giáo dục thể chất
开始学习
éducation physique (f.)
âm nhạc
开始学习
musique (f.)
nghệ thuật
开始学习
art plastique (m.)
công nghệ thông tin
开始学习
informatique (f.)
khoa học tự nhiên
开始学习
sciences naturelles (f.pl.)
lịch sử
开始学习
histoire (f.)
môn địa lý
开始学习
géographie (f.)
ngoại ngữ
开始学习
langues étrangères (f.pl.)

您必须登录才能发表评论。