Tên các môn học ở trường trong tiếng Nga

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.ru
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các môn học ở trường
开始学习
школьные предметы (м. р. мн. ч.)
toán học
开始学习
математика (ж. р.)
văn học
开始学习
литература (ж. р.)
vật lý
开始学习
физика (ж. р.)
hóa học
开始学习
химия (ж. р.)
sinh học
开始学习
биология (ж. р.)
giáo dục thể chất
开始学习
физическая культура (ж. р.)
âm nhạc
开始学习
музыка (ж. р.)
nghệ thuật
开始学习
рисование (ср. р.)
công nghệ thông tin
开始学习
информатика (ж. р.)
khoa học tự nhiên
开始学习
естествознание (ср. р.)
lịch sử
开始学习
история (ж. р.)
môn địa lý
开始学习
география (ж. р.)
ngoại ngữ
开始学习
иностранные языки (м. р. мн. ч.)

您必须登录才能发表评论。