Tên các loại trái cây trong tiếng Ý

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Tên các loại trái cây
开始学习
frutta (f.pl.)
táo
开始学习
mela (f.)
cam
开始学习
arancia (f.)
开始学习
pera (f.)
chuối
开始学习
banana (f.)
dứa
开始学习
ananas (m.)
cà chua
开始学习
pomodoro (m.)
dâu
开始学习
fragola (f.)
dâu rừng
开始学习
lampone (m.)
nho
开始学习
uva (f.)
dưa hấu
开始学习
anguria (f.)
chanh
开始学习
limone (m.)
mận
开始学习
prugna (f.)
quả anh đào
开始学习
ciliegia (f.)
quả kiwi
开始学习
kiwi (m. s./pl.)
quả đào
开始学习
pesca (f.)

您必须登录才能发表评论。