Tên các loại quần áo trong tiếng Ý

 0    17 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại quần áo
开始学习
abbigliamento (m.)
áo sơ mi
开始学习
camicia (f.)
áo thun
开始学习
maglietta (f.)
áo len dài tay
开始学习
maglione (m.)
quần jeans
开始学习
jeans (m.pl.)
quần dài
开始学习
pantaloni (m.pl.)
váy
开始学习
gonna (f.)
trang phục
开始学习
vestito (m.)
găng tay
开始学习
guanti (m.pl.)
đôi giày
开始学习
scarpe (f.pl.)
cao gót
开始学习
tacchi alti (m.pl.)
đồ lót
开始学习
biancheria intima (f.)
bít tất
开始学习
calzini (m.pl.)
khăn quàng cổ
开始学习
sciarpa (f.)
áo khoác
开始学习
giacca (f.)
áo dạ
开始学习
cappotto (m.)
thắt lưng
开始学习
cintura (f.)

您必须登录才能发表评论。