Tên các loại quần áo trong tiếng Pháp

 0    17 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại quần áo
开始学习
vêtements (m.pl.)
áo sơ mi
开始学习
chemise (f.)
áo thun
开始学习
t-shirt (m.)
áo len dài tay
开始学习
pull (m.)
quần jeans
开始学习
jeans (m.)
quần dài
开始学习
pantalon (m.)
váy
开始学习
jupe (f.)
trang phục
开始学习
robe (f.)
găng tay
开始学习
gants (m.pl.)
đôi giày
开始学习
chaussures (f.pl.)
cao gót
开始学习
talons (m.pl.)
đồ lót
开始学习
sous-vêtements (m.pl.)
bít tất
开始学习
chaussettes (f.pl.)
khăn quàng cổ
开始学习
écharpe (f.)
áo khoác
开始学习
veste (f.)
áo dạ
开始学习
manteau (m.)
thắt lưng
开始学习
ceinture (f.)

您必须登录才能发表评论。