Tên các loại quần áo trong tiếng Đức

 0    17 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại quần áo
开始学习
Kleidungsstücke (pl.)
áo sơ mi
开始学习
Hemd (n.)
áo thun
开始学习
T-Shirt (n.)
áo len dài tay
开始学习
Pullover (m./pl.)
quần jeans
开始学习
Jeans (pl.)
quần dài
开始学习
Hose (f.)
váy
开始学习
Rock (m.)
trang phục
开始学习
Kleid (n.)
găng tay
开始学习
Handschuhe (pl.)
đôi giày
开始学习
Schuhe (pl.)
cao gót
开始学习
Stöckelschuhe (pl.)
đồ lót
开始学习
Unterwäsche (f.)
bít tất
开始学习
Socken (m./pl.)
khăn quàng cổ
开始学习
Schal (m.)
áo khoác
开始学习
Jacke (f.)
áo dạ
开始学习
Mantel (m.)
thắt lưng
开始学习
Gürtel (m./pl.)

您必须登录才能发表评论。