Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Ukraina

 0    7 词汇卡    ultimate.vi.uk
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại ngũ cốc
开始学习
злаки (ч. р., мн.)
lúa mì
开始学习
пшениця (ж. р.)
lúa mạch
开始学习
жито (с. р.)
yến mạch
开始学习
овес (ч. р.)
ngô
开始学习
кукурудза (ж. р.)
lúa mạch
开始学习
ячмінь (ч. р.)
cây kê
开始学习
пшоно (с. р.)

您必须登录才能发表评论。