Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Thụy Điển

 0    7 词汇卡    ultimate.vi.sv
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại ngũ cốc
开始学习
sädesslag (n.pl.)
lúa mì
开始学习
vete (n.)
lúa mạch
开始学习
råg (u.)
yến mạch
开始学习
havre (u.)
ngô
开始学习
majs (u.)
lúa mạch
开始学习
korn (n.)
cây kê
开始学习
hirs (u.)

您必须登录才能发表评论。