Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Đức

 0    7 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại ngũ cốc
开始学习
Getreide (n./pl.)
lúa mì
开始学习
Weizen (m.)
lúa mạch
开始学习
Roggen (m.)
yến mạch
开始学习
Hafer (m.)
ngô
开始学习
Mais (m.)
lúa mạch
开始学习
Gerste (f.)
cây kê
开始学习
Hirse (f.)

您必须登录才能发表评论。