Tên các loại gia vị trong tiếng Ý

 0    25 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại gia vị
开始学习
spezie (f.pl.)
đường
开始学习
zucchero (m.)
đường nâu
开始学习
zucchero di canna (m.)
húng tây
开始学习
basilico (m.)
cỏ xạ hương
开始学习
timo (m.)
tiêu
开始学习
pepe (m.)
muối
开始学习
sale (m.)
ớt
开始学习
peperoncino (m.)
quế
开始学习
cannella (f.)
gừng
开始学习
zenzero (m.)
rau ngò, rau mùi
开始学习
coriandolo (m.)
lá nguyệt quế
开始学习
alloro (m.)
cây bạc hà
开始学习
menta (f.)
rau oregano
开始学习
origano (m.)
va-ni
开始学习
vaniglia (f.)
hạt tiêu ja-mai-ca
开始学习
pepe della Giamaica (m.)
lá kinh giới
开始学习
maggiorana (f.)
nghệ
开始学习
curcuma (f.)
hạt thì là
开始学习
cumino (m.)
rau thì là
开始学习
aneto (m.)
hạt nhục đậu khấu
开始学习
noce moscata (f.)
lá ngải dấm
开始学习
dragoncello (m.)
tỏi
开始学习
aglio (m.)
mùi tây
开始学习
prezzemolo (m.)
nghệ tây
开始学习
zafferano (m.)

您必须登录才能发表评论。