Tên các loại gia vị trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    25 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại gia vị
开始学习
especiarias (f.pl.)
đường
开始学习
açúcar (m.)
đường nâu
开始学习
açúcar mascavo (m.)
húng tây
开始学习
manjericão (m.)
cỏ xạ hương
开始学习
tomilho (m.)
tiêu
开始学习
pimenta (f.)
muối
开始学习
sal (m.)
ớt
开始学习
pimenta (f.)
quế
开始学习
canela (f.)
gừng
开始学习
gengibre (m.)
rau ngò, rau mùi
开始学习
coentro (m.)
lá nguyệt quế
开始学习
louro (m.)
cây bạc hà
开始学习
hortelã (f.)
rau oregano
开始学习
orégão (m.)
va-ni
开始学习
baunilha (f.)
hạt tiêu ja-mai-ca
开始学习
pimenta da Jamaica (f.)
lá kinh giới
开始学习
manjerona (f.)
nghệ
开始学习
curcuma (f.)
hạt thì là
开始学习
cominho (m.)
rau thì là
开始学习
endro (m.)
hạt nhục đậu khấu
开始学习
noz-moscada (f.)
lá ngải dấm
开始学习
estragão (m.)
tỏi
开始学习
alho (m.)
mùi tây
开始学习
salsa (f.)
nghệ tây
开始学习
açafrão (m.)

您必须登录才能发表评论。