Tên các loài động vật trong tiếng Thụy Điển

 0    23 词汇卡    ultimate.vi.sv
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loài động vật
开始学习
djur (n.pl.)
chó
开始学习
hund (u.)
mèo
开始学习
katt (u.)
chuột
开始学习
mus (u.)
thỏ
开始学习
kanin (u.)
chuột cảnh
开始学习
hamster (u.)
ngựa
开始学习
häst (u.)
lợn
开始学习
gris (u.)
bò cái
开始学习
ko (u.)
chim
开始学习
fågel (u.)
sư tử
开始学习
lejon (n.)
hổ
开始学习
tiger (n.)
rắn
开始学习
orm (u.)
ếch
开始学习
groda (u.)
cá sấu
开始学习
krokodil (u.)
hươu cao cổ
开始学习
giraff (u.)
con voi
开始学习
elefant (u.)
con vẹt
开始学习
papegoja (u.)
开始学习
fisk (u.)
cá hồi
开始学习
lax (u.)
cá ngừ
开始学习
tonfisk (u.)
kangaroo
开始学习
känguru (u.)
động vật có vú
开始学习
däggdjur (n.)

您必须登录才能发表评论。