Tên các loài động vật trong tiếng Pháp

 0    23 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loài động vật
开始学习
animaux (m.pl)
chó
开始学习
chien (m.)
mèo
开始学习
chat (m.)
chuột
开始学习
souris (f.)
thỏ
开始学习
lapin (m.)
chuột cảnh
开始学习
hamster (m.)
ngựa
开始学习
cheval (m.)
lợn
开始学习
porc (m.)
bò cái
开始学习
vache (f.)
chim
开始学习
oiseau (m.)
sư tử
开始学习
lion (m.)
hổ
开始学习
tigre (m.)
rắn
开始学习
serpent (m.)
ếch
开始学习
grenouille (f.)
cá sấu
开始学习
crocodile (m.)
hươu cao cổ
开始学习
girafe (f.)
con voi
开始学习
éléphant (m.)
con vẹt
开始学习
perroquet (m.)
开始学习
poisson (m.)
cá hồi
开始学习
saumon (m.)
cá ngừ
开始学习
thon (m.)
kangaroo
开始学习
kangourou (m.)
động vật có vú
开始学习
mammifère (m.)

您必须登录才能发表评论。