Tên các loại đồ uống trong tiếng Ukraina

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.uk
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại đồ uống
开始学习
напої (ч. р. мн.)
nước
开始学习
вода (ж. р.)
nước ép
开始学习
сік (ч. р.)
bia
开始学习
пиво (с. р.)
rượu vang
开始学习
вино (с. р.)
sữa
开始学习
молоко (с. р.)
trà
开始学习
чай (ч. р.)
cà phê
开始学习
кава (ж. р.)
đồ uống có ga
开始学习
газований напій (ч. р.)
sô-cô-la nóng
开始学习
гарячий шоколад (ч. р.)

您必须登录才能发表评论。