Tên các loại đồ uống trong tiếng Pháp

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại đồ uống
开始学习
boissons (f.pl.)
nước
开始学习
eau (f.)
nước ép
开始学习
jus (m.)
bia
开始学习
bière (f.)
rượu vang
开始学习
vin (m.)
sữa
开始学习
lait (m.)
trà
开始学习
thé (m.)
cà phê
开始学习
café (m.)
đồ uống có ga
开始学习
soda (m.)
sô-cô-la nóng
开始学习
chocolat chaud (m.)

您必须登录才能发表评论。