Tên các loại đồ uống trong tiếng Đức

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại đồ uống
开始学习
Getränke (pl.)
nước
开始学习
Wasser (n./pl.)
nước ép
开始学习
Saft (m.)
bia
开始学习
Bier (n.)
rượu vang
开始学习
Wein (m.)
sữa
开始学习
Milch (f.)
trà
开始学习
Tee (m.)
cà phê
开始学习
Kaffee (m.)
đồ uống có ga
开始学习
prickelndes Getränk (n.)
sô-cô-la nóng
开始学习
heiße Schokolade (f.)

您必须登录才能发表评论。