Tên các loại đồ uống trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.pt_BR
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại đồ uống
开始学习
bebidas (f.pl.)
nước
开始学习
água (f.)
nước ép
开始学习
suco (m.)
bia
开始学习
cerveja (f.)
rượu vang
开始学习
vinho (m.)
sữa
开始学习
leite (m.)
trà
开始学习
chá (m.)
cà phê
开始学习
café (m.)
đồ uống có ga
开始学习
refresco (m.)
sô-cô-la nóng
开始学习
chocolate quente (m.)

您必须登录才能发表评论。