Tên các châu lục trong tiếng Pháp

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các châu lục
开始学习
continents (m.pl.)
Châu Đại Dương
开始学习
Océanie (f.)
Châu Phi
开始学习
Afrique (f.)
Châu Âu
开始学习
Europe (f.)
Châu Á
开始学习
Asie (f.)
Nam Mỹ
开始学习
Amérique du sud (f.)
Bắc Mỹ
开始学习
Amérique du Nord (f.)
Nam Cực
开始学习
Antarctique (m.)

您必须登录才能发表评论。