Tên các châu lục trong tiếng Hà Lan

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.nl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các châu lục
开始学习
continenten (n.pl.)
Châu Đại Dương
开始学习
Australië (n.)
Châu Phi
开始学习
Afrika (n.)
Châu Âu
开始学习
Europa (n.)
Châu Á
开始学习
Azië (n.)
Nam Mỹ
开始学习
Zuid-Amerika (n.)
Bắc Mỹ
开始学习
Noord-Amerika (n.)
Nam Cực
开始学习
Antarctica (n.)

您必须登录才能发表评论。