Tên các châu lục trong tiếng Đức

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các châu lục
开始学习
Kontinente (pl.)
Châu Đại Dương
开始学习
Ozceanien (n.)
Châu Phi
开始学习
Afrika (n.)
Châu Âu
开始学习
Europa (n.)
Châu Á
开始学习
Asien (n.)
Nam Mỹ
开始学习
Südamerika (n.)
Bắc Mỹ
开始学习
Nordamerika (n.)
Nam Cực
开始学习
Antarktika (f.) / Antarktis (f.)

您必须登录才能发表评论。