Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 1601-1800
200 词汇卡 缺乏Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 2801-2907
106 词汇卡 缺乏Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 2601-2800
200 词汇卡 缺乏Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 2401-2600
200 词汇卡 缺乏Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 2201-2400
200 词汇卡 缺乏Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 2001-2200
200 词汇卡 缺乏Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 1801-2000
200 词汇卡 缺乏Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 1401-1600
200 词汇卡 缺乏Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 1201-1400
200 词汇卡 缺乏Phổ biến nhất trong từ điển vi - hi 1001-1200
200 词汇卡 缺乏