Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Rumani

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.ro
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
thuốc tẩy
开始学习
înălbitor (m.)
chổi
开始学习
mătură (f.)
đồ hót rác
开始学习
făraș (n.)
máy hút bụi
开始学习
aspirator (n.)
bao rác
开始学习
sac de gunoi (m.)
thùng rác
开始学习
coș de gunoi (n.)
găng tay cao su
开始学习
mânuși de cauciuc (f.pl.)
chối quét sân
开始学习
spălător (n.)
开始学习
găleată (f.)
miếng bọt biển
开始学习
burete (m.)
chổi chà
开始学习
perie (f.)
nước rửa chén
开始学习
detergent de vase (m.)

您必须登录才能发表评论。