pomieszczenia w szkole

 0    11 词汇卡    guest2441801
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
szatnia
开始学习
phòng thay đồ
klasa (pomieszczenie)
开始学习
lớp học)
stołówka
开始学习
căng tin
łazienka
开始学习
phòng tắm
pokój nauczycielski
开始学习
phòng nhân viên
sekretariat szkolny
开始学习
văn phòng thư ký trường
gabinet pielęgniarki
开始学习
văn phòng của y tá
szkoła
开始学习
trường học
korytarz
开始学习
hành lang
świetlica
开始学习
phòng ban ngày
sala gimnastyczna
开始学习
Phòng thể dục

您必须登录才能发表评论。