Phương hướng trong tiếng Croatia

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.hrv
打印 检查自己
 
问题 答案
bắc
开始学习
sjever (m.)
nam
开始学习
jug (m.)
đông
开始学习
istok (m.)
tây
开始学习
zapad (m.)
đông bắc
开始学习
sjeveroistok (m.)
tây bắc
开始学习
sjeverozapad (m.)
đông nam
开始学习
jugoistok (m.)
tây nam
开始学习
jugozapadno (n.)

您必须登录才能发表评论。