Phrasal verbs

 0    2 词汇卡    bennyvan
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
vặn to lên, đến, trình diện, xuất hiện
开始学习
turn up
chết dần, tắt ngấm, lỗi thời, biến mất
开始学习
die out
whole civilization to die out (disappear) or migrate

您必须登录才能发表评论。