Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
czeski
Phổ biến nhất trong từ điển vi - cs 401-600
Phổ biến nhất trong từ điển vi - cs 401-600
0
200 词汇卡
缺乏
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
vui mừng
开始学习
potěšen
đun sôi
开始学习
vařit
hành trình
开始学习
plavba
thơm ngon
开始学习
vynikající
anh chị em ruột
开始学习
sourozenci
nhà bếp
开始学习
kuchyně
gần
开始学习
poblíž
dép lê
开始学习
bačkory
tiền boa
开始学习
tip
hóa học
开始学习
chemie
đã kiểm tra
开始学习
kontrolovány
tham gia
开始学习
zúčastnit se
bờ biển
开始学习
pobřeží
dưới
开始学习
dno
màu xanh lá cây
开始学习
zelená
dịu dàng
开始学习
mírný
đi
开始学习
pryč
điều trị
开始学习
zacházení
lê
开始学习
hruška
có thể
开始学习
může
nhà khoa học
开始学习
vědec
nỗ lực
开始学习
pokus
bối rối
开始学习
zmatený
chồng
开始学习
manžel
nhà báo
开始学习
novinář
nhà vệ sinh
开始学习
wc
nền tảng
开始学习
platforma
sơn
开始学习
malování
tắm
开始学习
koupel
con trai
开始学习
syn
muối
开始学习
sůl
giăm bông
开始学习
šunka
quần áo
开始学习
oblečení
nhanh chóng
开始学习
rychlý
tòa án
开始学习
soud
thiết bị
开始学习
zařízení
suy sụp
开始学习
v depresi
thung lũng
开始学习
údolí
giáo viên
开始学习
učitel
đúc
开始学习
obsazení
chữa bệnh
开始学习
lék
cải bắp
开始学习
zelí
tắm
开始学习
sprcha
triển lãm
开始学习
výstava
bắt buộc
开始学习
povinný
ngón chân
开始学习
prst
cuộn
开始学习
role
chịu
开始学习
medvěd
mạnh mẽ
开始学习
silný
ảnh hưởng đến
开始学习
postihnout
tai nạn
开始学习
pád
khó khăn
开始学习
obtížný
gót chân
开始学习
pata
chia sẻ
开始学习
sdílet
đến
开始学习
přijet
trà
开始学习
čaj
ngọt ngào
开始学习
sladký
đồ trang sức
开始学习
šperky
đổ
开始学习
nalévat
bận rộn
开始学习
zaneprázdněný
nhà
开始学习
domácí
nhăn nhó
开始学习
ošumělý
từ chối
开始学习
odmítnout
kiếm
开始学习
vydělat
trắng
开始学习
bílá
trở lại
开始学习
vrátit se
cũng
开始学习
dobře
đọc
开始学习
číst
nướng
开始学习
pečeně
quả dưa chuột
开始学习
okurka
giảm giá
开始学习
sleva
tạm thời
开始学习
dočasný
cẩn thận
开始学习
opatrný
bác sĩ phẫu thuật
开始学习
chirurg
vay
开始学习
půjčit si
mẹ
开始学习
matka
ôn tập
开始学习
recenze
phục vụ
开始学习
sloužit
phàn nàn
开始学习
stěžovat si
phà
开始学习
trajekt
văn phòng
开始学习
kancelář
có thể
开始学习
smět
âm mưu
开始学习
spiknutí
cao su
开始学习
guma
lĩnh vực
开始学习
pole
lò sưởi
开始学习
krb
người lớn
开始学习
dospělý
địa lý
开始学习
zeměpis
dấu hiệu
开始学习
znamení
ngu ngốc
开始学习
hloupý
chặt
开始学习
kotleta
qua
开始学习
kříž
trưởng thành
开始学习
zralý
giảng viên
开始学习
přednášející
chi phí
开始学习
náklady
thiệt hại
开始学习
poškození
gương
开始学习
zrcadlo
an toàn
开始学习
trezor
liệu
开始学习
drsný
diễu hành
开始学习
březen
sử dụng lao động
开始学习
zaměstnavatel
nữ
开始学习
žena
ung thư
开始学习
rakovina
chuỗi hạt
开始学习
náhrdelník
cổ họng
开始学习
hrdlo
cà phê
开始学习
káva
tàn nhẫn
开始学习
krutý
thuyền
开始学习
loď
sốt
开始学习
horečka
trái cây
开始学习
ovoce
tấm
开始学习
talíř
cửa sổ
开始学习
okno
tốt nghiệp
开始学习
absolvovat
gà tây
开始学习
krocan
tính năng
开始学习
vlastnost
vợ
开始学习
manželka
hiện tại
开始学习
aktuální
ngã ba
开始学习
vidlice
chấn thương
开始学习
zranění
túi
开始学习
taška
thú vị
开始学习
zajímavý
nồi
开始学习
hrnec
thừa nhận
开始学习
přiznat
tư vấn
开始学习
rada
phòng ngủ
开始学习
ložnice
con thỏ
开始学习
králík
lò nướng
开始学习
trouba
lễ tân
开始学习
recepční
nâng cao
开始学习
zvednout
to lớn
开始学习
obrovský
sân chơi
开始学习
hřiště
hông
开始学习
kyčel
thứ tư
开始学习
středa
linh hoạt
开始学习
pružný
về hưu
开始学习
odejít
ghế sô pha
开始学习
sofa
thất nghiệp
开始学习
nezaměstnanost
kỷ lục
开始学习
záznam
bác sĩ
开始学习
doktor
ô nhiễm
开始学习
znečištění
thứ năm
开始学习
čtvrtek
ngày
开始学习
datum
tủ lạnh
开始学习
lednička
lớn
开始学习
velký
ngăn chặn
开始学习
předcházet
hội trường
开始学习
sál
ghế bành
开始学习
křeslo
hẹp
开始学习
úzký
thứ ba
开始学习
úterý
nơi đến
开始学习
destinace
giám đốc
开始学习
ředitel
trong
开始学习
mezi
nhà ăn
开始学习
kantýna
thông cảm
开始学习
soucitný
cạnh tranh
开始学习
konkurenční
vòng
开始学习
kolo
thế chấp
开始学习
hypotéka
nam
开始学习
samec
eo
开始学习
pás
đạp xe
开始学习
cyklistika
bát
开始学习
miska
xây dựng
开始学习
budova
kinh ngạc
开始学习
úžasný
chiều cao
开始学习
výška
tăng
开始学习
vzestup
cũng
开始学习
také
vô ích
开始学习
marný
làm
开始学习
dělat
khác nhau
开始学习
různé
giảm
开始学习
podzim
bà
开始学习
babička
họa sĩ
开始学习
malíř
vườn
开始学习
zahrada
hiệu quả
开始学习
účinný
đồi
开始学习
kopec
thay thế
开始学习
vyměnit
thông qua
开始学习
přes
dịch vụ
开始学习
služba
thất nghiệp
开始学习
bez práce
gối
开始学习
polštář
cúm
开始学习
chřipka
màu đen
开始学习
černá
đầu gấu
开始学习
tyran
con vịt
开始学习
kachna
thứ hai
开始学习
pondělí
khỏe mạnh
开始学习
zdravý
thường
开始学习
často
gậy
开始学习
netopýr
phục vụ nam
开始学习
číšník
vết trầy
开始学习
poškrábat
trên lầu
开始学习
nahoru
khoai tây
开始学习
brambor
thuận tiện
开始学习
vhodný
bẩn
开始学习
špinavý
thử thách
开始学习
výzva
thiết kế
开始学习
design
con vẹt
开始学习
papoušek
cửa hàng
开始学习
nakupovat
nhẹ nhàng
开始学习
jemný
đánh giá
开始学习
ocenit
创建词汇卡
czeski
看到类似的抽认卡:
czeski w pigułce
Verbs
Czasowniki 2
Самые важные глаголы - 3 (2)
UEC CAE
Rzeczowniki 1
months
Мой урок
GIVE
Самые важные глаголы - 2 (1)
Relatives
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
英语词汇: A2
免费试用
高效商务英语口语
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策