Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
arabski
Phổ biến nhất trong từ điển vi - ar 1-200
Phổ biến nhất trong từ điển vi - ar 1-200
0
200 词汇卡
缺乏
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
có nghĩa là
开始学习
تعني
hào phóng
开始学习
كريم
đáng tin cậy
开始学习
موثوق
con chó
开始学习
الكلب
bệnh nhân
开始学习
المريض
mèo
开始学习
قط
trên
开始学习
على
ngắn
开始学习
قصير
trong
开始学习
في
chơi
开始学习
لعب
nhút nhát
开始学习
خجولة
dài
开始学习
طويل
lười biếng
开始学习
كسول
lịch sự
开始学习
مهذب
lạnh
开始学习
البرد
sàn
开始学习
أرضية
trung thực
开始学习
صادق
phù hợp với
开始学习
لائق بدنيا
váy
开始学习
فستان
yên tĩnh
开始学习
هادئ
loại
开始学习
نوع
thông minh
开始学习
ذكي
nhàm chán
开始学习
ملل
thô lỗ
开始学习
وقح
chất béo
开始学习
سمين
dũng cảm
开始学习
شجاع
khiêm tốn
开始学习
متواضع
hòa đồng
开始学习
مرن
áo
开始学习
معطف
cao
开始学习
طويل
đồng bằng
开始学习
سهل
cà vạt
开始学习
ربطة عنق
mỏng
开始学习
نحيف ضعيف
đầy tham vọng
开始学习
طموح
chịu trách nhiệm
开始学习
مسؤول
vui lòng
开始学习
مرح
ích kỷ
开始学习
أناني
găng tay
开始学习
قفازات
phù hợp với
开始学习
بدلة
cá
开始学习
الأسماك
nghiên cứu
开始学习
دراسة
nhạy cảm
开始学习
حساس
tàn nhang
开始学习
النمش
xấu xí
开始学习
البشعة
bướng bỉnh
开始学习
عنيد
vành đai
开始学习
حزام
sáng
开始学习
مشرق
tường
开始学习
حائط
khăn quàng cổ
开始学习
وشاح
hói
开始学习
أصلع
đầu gối
开始学习
ركبة
thân thiện
开始学习
ودود
hợp lý
开始学习
معقول
nơi
开始学习
مكان
đầu
开始学习
رئيس
cắt
开始学习
يقطع
váy
开始学习
تنورة
dạ dày
开始学习
معدة
thừa cân
开始学习
وزن زائد
cung cấp
开始学习
تزود
ánh sáng
开始学习
ضوء
tóc
开始学习
شعر
giảng viên
开始学习
المدربون
tuổi
开始学习
عمر
nhân viên
开始学习
العاملين
sếp
开始学习
متسلط
trò chơi
开始学习
لعبة
ghế
开始学习
كرسي
thịt bò
开始学习
لحم بقري
giấu
开始学习
إخفاء
thiếu kiên nhẫn
开始学习
نافذ الصبر
cổ
开始学习
العنق
lắm lời
开始学习
كثير الكلام
bình tĩnh
开始学习
هدوء
để
开始学习
طلب
cừu
开始学习
عدس
thất vọng
开始学习
خائب الامل
quần
开始学习
بنطال
nhà nhỏ
开始学习
كوخ
miệng
开始学习
فم
mũ
开始学习
قبعة
để
开始学习
إلى
trận đấu
开始学习
مباراة
vui
开始学习
مضحك
trần nhà
开始学习
سقف
mảnh khảnh
开始学习
معتدل البنيه
trở lại
开始学习
الى الخلف
huấn luyện viên
开始学习
مدرب
đẹp
开始学习
جميلة
giày ống
开始学习
الأحذية
thẳng
开始学习
مباشرة
nghỉ
开始学习
استراحة
gà
开始学习
دجاج
mái nhà
开始学习
سقف
chìm
开始学习
بالوعة
dường như
开始学习
بدا
bếp
开始学习
طبخ
công bằng
开始学习
معرض
nếp nhăn
开始学习
التجاعيد
áo khoác
开始学习
السترة
chỗ ở
开始学习
الإقامة
bánh mì
开始学习
خبز
áo sơ mi
开始学习
قميص
cạnh tranh
开始学习
مسابقة
hiện đại
开始学习
حديث
hỗ trợ
开始学习
الدعم
ngu si đần độn
开始学习
ممل
mệt mỏi
开始学习
متعب
tối
开始学习
داكن
xem xét
开始学习
نظر
cháu trai
开始学习
ابن أخ
đẹp
开始学习
جميل
kinh nghiệm
开始学习
تجربة
cháu gái
开始学习
ابنة الاخ
cá hồi
开始学习
سمك السالمون
cổ tay
开始学习
معصم
nóng
开始学习
حار
đầy đặn
开始学习
سقط بقوة
nhà để xe
开始学习
كراج
thoải mái
开始学习
مريح
tuy nhiên
开始学习
رغم أن
ngực
开始学习
صدر
tay
开始学习
يد
tự tin
开始学习
واثق
cũ
开始学习
قديم
bảng
开始学习
الطاولة
khuỷu tay
开始学习
كوع
thay đổi
开始学习
يتغيرون
mặc cả
开始学习
صفقة
bìa
开始学习
التغطية
chân
开始学习
رجل
thịt heo
开始学习
لحم خنزير
đằng sau
开始学习
خلف
xoăn
开始学习
مجعد
tin
开始学习
اعتقد
giá rẻ
开始学习
رخيص
đào tạo
开始学习
قطار
phẳng
开始学习
مسطحة
lương
开始学习
راتب
mũ lưỡi trai
开始学习
قبعة
y tá
开始学习
ممرضة
hàng rào
开始学习
سياج
ly dị
开始学习
مطلقة
râu
开始学习
لحية
chán
开始学习
ضجر
sai
开始学习
خاطئ
tăng
开始学习
زيادة
mũi
开始学习
أنف
vẽ
开始学习
رسم
sọc
开始学习
مخطط
buồn
开始学习
حزين
kiệt sức
开始学习
أرهق
độc lập
开始学习
مستقل
xấu hổ
开始学习
أحرجت
cải thiện
开始学习
تحسن
đẹp trai
开始学习
وسيم
đôi giày
开始学习
أحذية
cánh tay
开始学习
ذراع
đắt
开始学习
مكلفة
trung bình
开始学习
متوسط
vui mừng
开始学习
فرح
xếp hàng
开始学习
طابور
cửa
开始学习
بوابة
anh trai
开始学习
شقيق
viên kế toán
开始学习
محاسب
xuất hiện
开始学习
ظهر
không trung thực
开始学习
غير أمين
vai
开始学习
كتف
sáng tạo
开始学习
خلاق
nhân viên
开始学习
موظف
quốc tịch
开始学习
جنسية
công việc
开始学习
عمل
cằm
开始学习
ذقن
phô mai
开始学习
جبن
tủ quần áo
开始学习
دولاب ملابس
máy rửa chén
开始学习
غسالة أطباق
lũ
开始学习
فيضان
kính
开始学习
زجاج
lo lắng
开始学习
قلق
xuất hiện
开始学习
مظهر خارجي
dưới
开始学习
تحت
chú
开始学习
اخو الام
màu đỏ
开始学习
أحمر
khuôn mặt
开始学习
وجه
khuyến khích
开始学习
التشجيع
tiếp cận
开始学习
نهج
ngày hôm qua
开始学习
أمس
đòi hỏi
开始学习
مطالبة
đơn
开始学习
وحيد
thịt
开始学习
لحم
hiệu suất
开始学习
أداء
điều trị
开始学习
يعالج
đánh bại
开始学习
تغلب
phí
开始学习
تهمة
bàn
开始学习
مكتب
kết hôn
开始学习
زوجت
dễ dàng
开始学习
سهل
ống khói
开始学习
مدخنة
một nửa
开始学习
نصف
má
开始学习
الخد
创建词汇卡
arabski
看到类似的抽认卡:
كلمات
ال
Животный мир
Numbers
menschen
LingQ! MSA Mini Stories 1
الكلمات
My lesson
My lesson
Мой урок
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
最常用1000英语单词
免费试用
托福词汇量
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策