Phân loại động vật trong tiếng Pháp

 0    7 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
động vật lưỡng cư
开始学习
amphibien (m.)
bò sát
开始学习
reptile (m.)
động vật có vú
开始学习
mammifère (m.)
chim
开始学习
oiseau (m.)
开始学习
poisson (m.)
động vật có xương sống
开始学习
vertébré (m.)
động vật không xương sống
开始学习
invertébré (m.)

您必须登录才能发表评论。