Phân loại động vật trong tiếng Nga

 0    7 词汇卡    ultimate.vi.ru
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
động vật lưỡng cư
开始学习
амфибия (ж. р.)
bò sát
开始学习
рептилия (ж. р.)
động vật có vú
开始学习
млекопитающее (ср. р.)
chim
开始学习
птица (ж. р.)
开始学习
рыба (ж. р.)
động vật có xương sống
开始学习
позвоночное животное (ср. р.)
động vật không xương sống
开始学习
беспозвоночное животное (ср. р.)

您必须登录才能发表评论。