Phân loại động vật trong tiếng Đức

 0    7 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
động vật lưỡng cư
开始学习
Amphibie (f.)
bò sát
开始学习
Reptil (n.)
động vật có vú
开始学习
Säugetier (n.)
chim
开始学习
Vogel (m.)
开始学习
Fisch (m.)
động vật có xương sống
开始学习
Wirbeltier (n.)
động vật không xương sống
开始学习
wirbellos

您必须登录才能发表评论。