phần 9

 0    46 词汇卡    hainguyen1
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
わかります
开始学习
Tôi hiểu
あります
开始学习
すき[な]
开始学习
yêu thích]
きらい[な]
开始学习
không thích
じょうず[な]
开始学习
Tốt
へた[な]
开始学习
kém
りょうり
开始学习
bữa ăn
のみもの
开始学习
Đồ uống
スポーツ
开始学习
Thể thao
やきゅう
开始学习
Bóng chày
ダンス
开始学习
nhảy
おんがく
开始学习
Âm nhạc
うた
开始学习
Bài hát
クラシック
开始学习
Cổ điển
ジャズ
开始学习
nhạc jazz
コンサート
开始学习
buổi hòa nhạc
カラオケ
开始学习
hát karaoke
かぶき
开始学习
Kabuki (loại nhạc kịch chuyền thống
开始学习
tranh hội hoạ
开始学习
chữ
かんじ
开始学习
chữ hán
こまかいおかね
开始学习
Tiền lẻ
チケット
开始学习
vé hoà nhạc
じかん
开始学习
thời gian
ようじ
开始学习
việc bận
やくそく
开始学习
Hứa
ごしゅじん
开始学习
chồng (ck người ta)
おっと/しゅじん
开始学习
ck mình
おくさん
开始学习
vợ (vk người ta)
つま/かない
开始学习
vk mình
こども
开始学习
đứa trẻ
よく
开始学习
tốt rõ chỉ mức độ
だいたい
开始学习
đại khái
たくさん
开始学习
Rất nhiều
すこし
开始学习
một chút
ぜんぜん
开始学习
hoàn toàn không
はやく
开始学习
nhanh
〜から
开始学习
どうして
开始学习
Tại sao
ざんねんです[ね]
开始学习
đáng tiết nhỉ
いっしょにいかがですか
开始学习
Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?
[〜は]ちょっと...
开始学习
[〜là] một chút...
だめですか
开始学习
không được à
またこんどおねがいします
开始学习
vậy lần sau nhé
おざわせいじ
开始学习
tên
おそい
开始学习
Chậm

您必须登录才能发表评论。