phần 8

 0    46 词汇卡    hainguyen1
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
静か(な)
开始学习
- しずか(な) - Yên tĩnh
にぎやか
开始学习
náo nhiệt
有名(な)
开始学习
ゆうめい(な) - Nổi tiếng
親切(な)
开始学习
- しんせつ(な) - Tốt bụng, thân thiện
元気(な)
开始学习
げんき(な) - Khỏe mạnh
暇(な)
开始学习
ひま(な) - Rảnh rỗi
便利(な)
开始学习
- べんり(な) - Tiện lợi
素敵(な)
开始学习
- すてき(な) - Tuyệt vời
大きい
开始学习
おおきい - To, lớn
小さい
开始学习
nhỏちいさい
新しい
开始学习
あたらしい - Mới
古い
开始学习
ふるい - Cũ
いい
开始学习
Tốt
悪い
开始学习
わるい - Xấu
暑い
开始学习
nóngあつい
寒い
开始学习
さむい - Lạnh (thời tiết)
冷たい
开始学习
つめたい - Lạnh, buốt (cảm giác, đồ vật)
難しい
开始学习
むずかしい - Khó
易し
开始学习
やさしい - Dễ
高い
开始学习
たかい - Cao, đắt
安い
开始学习
- やすい - Rẻ
低い
开始学习
ひくい - Thấp
忙しい
开始学习
いそがしい - Bận rộn
楽しい -
开始学习
たのしい - Vui vẻ
白い
开始学习
しろい - Trắng
黒い
开始学习
くろい - Đen
赤い
开始学习
あかい - Đỏ
青い
开始学习
あおい - Xanh da trời
开始学习
さくら - Hoa anh đào
开始学习
Núi
开始学习
まち - Thị trấn, thành phố
食べ物 -
开始学习
たべもの - Đồ ăn
开始学习
ところ - Nơi, chỗ
开始学习
りょう - Ký túc xá
生活
开始学习
せいかつ - Cuộc sống, sinh hoạt
[お]仕事
开始学习
しごと - Công việc
どう
开始学习
Như thế nào
どんな
开始学习
như thế nào
あまり
开始学习
Không ~ lắm (dùng với phủ định)
どんな
开始学习
như thế nào
とても
开始学习
rất nhiều
そして
开始学习
Và, thêm nữa
开始学习
Nhưng
お元気ですか
开始学习
Bạn có khỏe không
そうですね
开始学习
Ừ nhỉ, để tôi xem...
慣れます
开始学习
quen

您必须登录才能发表评论。