phần 3

 0    35 词汇卡    guest3695991
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
ここ
开始学习
ở đây
そこ
开始学习
Ở đó
あそこ
开始学习
ở đằng kia
どこ
开始学习
Ở đâu
こちら
开始学习
Đây (lịch sự)
そちら
开始学习
ở đó (lịch sự)
あちら
开始学习
ở kia lịch sự
どちら
开始学习
ở đâu (lịch sự)
きょうしつ
开始学习
Lớp học
しょくどう
开始学习
phòng ăn
じむしよ
开始学习
phỏng làm việc
かいきしつ
开始学习
phòng họp
うけつけ
开始学习
quầy lễ tân
ロビー
开始学习
sảnh đợi
へゃ
开始学习
phòng
トイレ
开始学习
phòng vệ sinh
おてあらい
开始学习
phòng vệ sinh
かいだん
开始学习
Cầu thang
エスカレタ
开始学习
Thang máy
くに
开始学习
Quốc gia
かいしゃ
开始学习
công ty
うち
开始学习
nhà
でんわ
开始学习
điện thoại
くつ
开始学习
Đôi giày
ネㇰタイ
开始学习
cà vạt
ワイン
开始学习
rượu
だばこ
开始学习
thuốc lá
うりば
开始学习
hàng quầy
ちか
开始学习
tầng hầm
かい
开始学习
số lầu
えん
开始学习
yên
いくち
开始学习
bao nhiêu tiền
ひやうく
开始学习
hàng trăm
せん
开始学习
hàng ngìn
まん
开始学习
hàng chục nghìn

您必须登录才能发表评论。