phần 12

 0    43 词汇卡    hainguyen1
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
かんたん
开始学习
đơn giản
とおい
开始学习
Xa
らかい
开始学习
gần
はやい
开始学习
nhanh
おそい
开始学习
Chậm
おおい
开始学习
nhiều người
すくない
开始学习
ít
あたたかい
开始学习
Ấm
すずしい
开始学习
Mát mẻ
ながい
开始学习
dài
せまい
开始学习
Chật hẹp
みじかい
开始学习
ngắn
あまい
开始学习
Ngọt
からい
开始学习
Cay
かるい
开始学习
nhẹ
おもい
开始学习
nặng
きせつ
开始学习
Mùa
はる
开始学习
mùa xuân
なつ
开始学习
mùa hè
あき
开始学习
mùa thu
ふゆ
开始学习
mùa đông
てんき
开始学习
thời tiết
あめ
开始学习
mưa
ゆき
开始学习
tuyết
くもり
开始学习
mây
ホテル
开始学习
Khách sạn
くうこう
开始学习
Sân bay
うみ
开始学习
biển
せかい
开始学习
thế giới
パーティー
开始学习
buổi tiệc
[お]まつり
开始学习
lễ hội
すきやき
开始学习
món thịt bằng rau
てんぷら
开始学习
rau hải sản
いけばな
开始学习
nghệ thuật cắm hoa Ikebana
もみじ
开始学习
lá đỏ phong
どちら
开始学习
cái nào trong hai cái
どちらも
开始学习
Cả hai
はじめて
开始学习
lần đầu tiên
ただいま
开始学习
Tôi về nhà rồi
おかえりなさい
开始学习
chào mừng về nhà
すごいですね
开始学习
Thật tuyệt vời.
でも
开始学习
Nhưng
つかれました
开始学习
Tôi mệt rồi

您必须登录才能发表评论。