part of speech

 0    66 词汇卡    khoaduong
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 English 答案 English
_ment
Achievement, Government, Movement, Punishment,...
开始学习
noun
"_ment" thường được thêm vào sau các động từ để tạo thành danh từ, chỉ sự hành động hoặc kết quả của hành động đó. Achievement (thành tựu, thành tích), Government (chính phủ), Movement (phong trào, sự di chuyển), Punishment (sự trừng phạt, hình phạt)
_ence
Absence, Importance, Persistence,...
开始学习
noun
"_ence" thường biểu thị trạng thái, chất lượng, hành động hoặc quá trình. Absence (sự vắng mặt), Importance (sự quan trọng), Persistence (sự kiên trì)
_ity
Activity, Community, Capability,...
开始学习
noun
“_ity” thường chỉ ra trạng thái, tính chất, hoặc điều kiện của một sự vật hay hiện tượng. Activity (Hoạt động), Community (Cộng đồng), Capability (Khả năng),...
_age
Usage, Ravage, Hostage,...
开始学习
noun
"_age" thường biểu thị một hành động, kết quả của hành động, hoặc một tập hợp của cái gì đó. Usage (Sự sử dụng), Ravage (Tàn phá), Hostage (Con tin),...
_ant
Assistant, Pedant, Defendant,...
开始学习
noun
"_ant" thường được dùng để tạo danh từ từ các động từ hoặc tính từ, mang ý nghĩa về người hoặc vật liên quan đến hành động hoặc đặc điểm đó. Assistant (trợ lý), Pedant (người quá chú trọng vào chi tiết), Defendant (bị cáo),...
_man
Mailman, Doorman, Handyman,...
开始学习
noun
Đuôi _man có nguồn gốc từ từ "man" (người), và khi thêm vào các từ khác, nó giúp tạo ra các danh từ chỉ người theo một vai trò, nghề nghiệp, hoặc đặc điểm nào đó. Mailman (nhân viên bưu điện), Doorman (bảo vệ cửa), Handyman (thợ sửa chữa),...
_tion
Solution, Direction, Education,...
开始学习
noun
Hình thành từ các động từ, làm biến đổi động từ thành danh từ chỉ hành động, quá trình, hoặc kết quả của hành động. Thường được sử dụng để chỉ các trạng thái hoặc kết quả của hành động. Solution (giải pháp), Direction (hướng dẫn), Education (giáo dục),...
_ness
Loneliness, Weakness, Fitness,...
开始学习
noun
Được thêm vào các tính từ để tạo ra danh từ, thể hiện trạng thái, phẩm chất hoặc đặc điểm của cái gì đó. "_ness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Loneliness (cảm giác cô đơn), Weakness (sự yếu kém), Fitness (sự khỏe mạnh),...
_hood
Likelihood, Livelihood, Womanhood,...
开始学习
noun
Thường mang ý nghĩa liên quan đến trạng thái, điều kiện, hoặc nhóm người. "_hood" thường dùng để chỉ một trạng thái, tính chất, hoặc mối quan hệ đặc biệt. Likelihood (khả năng xảy ra), Livelihood (sinh kế), Womanhood (tính nữ),...
_er
Manager, Painter,...
开始学习
noun
“_er” thường được tạo ra từ động từ để chỉ người thực hiện hành động đó.“_er” là một trong những cách phổ biến để hình thành danh từ chỉ người. Manager (quản lý), Painter (họa sĩ),...
_ent
Resident, Agent,...
开始学习
noun
"_ent" trong từ loại danh từ thường xuất phát từ việc hình thành danh từ từ các động từ hoặc tính từ, với nghĩa thường là người hoặc vật thực hiện hành động hoặc mang đặc điểm được mô tả bởi gốc từ. Resident (người cư trú), Agent (đại lý, nhân viên),...
_woman
Businesswoman, Chairwoman, Heroine,...
开始学习
noun
"_woman” thường được thêm vào các từ để chỉ một người phụ nữ trong một nghề nghiệp hoặc vai trò cụ thể. Businesswoman (nữ doanh nhân), Chairwoman (nữ chủ tịch), Heroine (nữ anh hùng),...
_sion
Confession, Explosion, Impression,...
开始学习
noun
Hình thành từ các động từ, chỉ các trạng thái, hành động, hoặc kết quả của hành động. Là một dạng của "_tion", nó thường được sử dụng khi động từ kết thúc bằng "_de" hoặc "_se". Confession (sự thú tội), Explosion (vụ nổ), Impression (ấn tượng),...
_ing
Swimming is enjoyable; My favorite activity is cooking; She loves reading;
开始学习
noun
"_ing" được thêm vào một động từ, nó tạo ra một danh từ gọi là gerund (danh động từ). Danh động từ thường được dùng để chỉ các hành động hoặc hoạt động chung. Chúng có thể đóng vai trò như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
_ship
Leadership, Membership, Ownership,...
开始学习
noun
Dùng để chỉ các trạng thái, điều kiện, mối quan hệ cụ thể, nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, dùng để tạo ra các danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Leadership (khả năng lãnh đạo), Membership (tình trạng thành viên), Ownership (quyền sở hữu),...
_or
Author, Reporter, Mentor,...
开始学习
noun
Phần lớn liên quan đến nghề nghiệp, vai trò, chức danh, xuất phát từ tiếng Latin. Các từ này thường chỉ người, vật thực hiện một hành động, đóng một vai trò cụ thể. Author (tác giả), Reporter (phóng viên), Mentor (người cố vấn),...
_an/ian
Musician, Guardian, Historian,...
开始学习
noun
Dùng để chỉ người, nghề nghiệp, nơi chốn, thuộc tính liên quan đến một người hoặc điều gì đó. "_an/ian" thường gắn liền với cách mà từ gốc mô tả một người, một khía cạnh cụ thể. Musician (nhạc sĩ), Guardian (người bảo vệ), Historian (nhà sử học),...
_ee
Lessee, Payee, Absentee,...
开始学习
noun
Thường liên quan đến những người hoặc đối tượng chịu sự tác động của một hành động hoặc chịu trách nhiệm trong một tình huống. Được sử dụng để chỉ người nhận hành động (Latin). Lessee (người thuê), Payee (người nhận tiền), Absentee (người vắng mặt),...
_ance
Appearance, Acceptance, Importance,...
开始学习
noun
Chỉ sự trạng thái, hành động, kết quả của một hành động, được thêm vào gốc động từ, tính từ để tạo thành, biểu thị trạng thái hoặc điều kiện liên quan đến hành động đó. Appearance (sự xuất hiện), Acceptance (sự chấp nhận), Importance (tầm quan trọng),...
_ty
Ability, Authority, Simplicity,...
开始学习
noun
Vì một số lý do ngữ pháp và hình thức từ vựng mà thường được sử dụng để biến một tính từ thành danh từ, đặc biệt là các tính từ kết thúc bằng “_ty” như “_happy” thành “_happiness”. Ability (khả năng), Authority (quyền lực), Simplicity (sự đơn giản),...
_ism
Buddhism, Capitalism, Socialism,...
开始学习
noun
Thể hiện một hệ thống tư tưởng, tín ngưỡng, chủ nghĩa, hành động. Các từ này thường chỉ một lý thuyết, phong trào, trạng thái mà người ta theo đuổi hoặc tin tưởng. Buddhism (Phật giáo), Capitalism (Chủ nghĩa tư bản), Socialism (Chủ nghĩa xã hội),...
_ist
Artist, Musician, Journalist,...
开始学习
noun
Được dùng để chỉ một người có chuyên môn, nghề nghiệp, hoạt động cụ thể nào đó. Đây là cách mà tiếng Anh tạo ra các danh từ để chỉ các cá nhân dựa trên công việc hoặc đặc điểm của họ. Artist (họa sĩ), Musician (nhạc sĩ), Journalist (nhà báo),...
_ess
Actress, Princess, Hostess,...
开始学习
noun
Các từ với đuôi "_ess" thường có nguồn gốc từ các danh từ hoặc động từ gốc và được sử dụng để chỉ một chức danh hoặc vai trò của nữ giới trong nhiều ngữ cảnh. Actress (nữ diễn viên), Princess (nữ hoàng, công chúa), Hostess (nữ chủ nhà),...
en_
Enrich, Enhance, Enlighten,...
开始学习
verb
thường có nghĩa là "làm cho" hoặc "trở thành. "en_" thêm vào các danh từ hoặc tính từ để tạo ra động từ, với nghĩa là làm cho cái gì đó trở thành hay đạt được đặc tính nào đó. Enrich (làm giàu), Enhance (tăng cường), Enlighten (soi sáng),...
de_
Decrease, Destroy, Defrost,...
开始学习
verb
"de_" là tiền tố có nghĩa là "tháo dỡ", "hủy bỏ" hoặc "giảm bớt". Thường được thêm vào một động từ gốc để tạo thành một từ mới với ý nghĩa là giảm bớt hoặc loại bỏ cái gì đó. Decrease (giảm bớt), Destroy (hủy diệt), Defrost (rã đông),...
mis_
Misunderstand, Mislead, Misspell,...
开始学习
verb
Khi được gắn vào một động từ, "mis_" tạo thành một từ mới có nghĩa là hành động đó đã được thực hiện sai hoặc không đúng cách. Misunderstand (hiểu lầm), Mislead (làm ai đó hiểu lầm), Misspell (viết sai chính tả),...
re_
Rebuild, Reopen, Replace,...
开始学习
verb
"re_" có nghĩa là "again" (làm lại) hoặc "back" (trở lại). Tiền tố "re_" gợi ý rằng hành động của động từ được lặp lại hoặc làm lại. Rebuild (xây dựng lại), Reopen (mở lại), Replace (thay thế),...
_ize/_ise
Apologize, Authorize, Categorize,...
开始学习
verb
Chúng thường mang nghĩa "biến thành," "tạo ra," hoặc "thực hiện hành động liên quan đến" từ gốc. Apologize (làm lỗi) – Apologise (làm lỗi), Authorize (ủy quyền) – Authorise (ủy quyền), Categorize (phân loại) – Categorise (phân loại),...
_ify
Clarify, Simplify, Magnify,...
开始学习
verb
"_ify” thường được thêm vào danh từ hoặc tính từ để tạo thành động từ. Mang ý nghĩa "biến thành" hoặc "làm cho" một cái gì đó có tính chất cụ thể. Clarify (làm rõ), Simplify (đơn giản hóa), Magnify (phóng đại),...
_ate
Create, Negotiate, Calculate,...
开始学习
verb
Thường được dùng để biến một danh từ hoặc tính từ thành động từ. Create (tạo ra), Negotiate (đàm phán), Calculate (tính toán),...
_en
Brighten, Broaden, Lengthen,...
开始学习
verb
Biểu thị hành động làm cho một tính chất hoặc trạng thái nào đó xảy ra. Thường được thêm vào các tính từ hoặc danh từ để tạo ra động từ, với nghĩa là "làm cho trở nên" hoặc "trở thành". Brighten (làm sáng lên), Broaden (mở rộng), Lengthen (kéo dài),...
ir_
Irrational, Irresponsible, Irresistible,...
开始学习
adjective
Phủ định, trái ngược với từ gốc. Được thêm vào trước các từ "r_" để dễ phát âm, liền mạch hơn. Một biến thể của tiền tố phủ định "in_", tương tự như "im_" (trước m, b, p) và "il_" (trước l). Irrational (phi lý), Irresponsible (vô trách nhiệm),...
im_
Impossible, Impatient, Immoral,...
开始学习
adjective
Dùng để tạo ra nghĩa phủ định hoặc trái nghĩa của một từ gốc, thường là một tính từ. Tiền tố "im_" được sử dụng khi từ gốc bắt đầu bằng các chữ cái "m", "p", hoặc "b". Impossible (Không thể), Impatient (Thiếu kiên nhẫn), Immoral (Trái đạo đức),...
il_
Illegal, Illogical, Illiterate,...
开始学习
adjective
Thêm tiền tố "il_" vào một từ gốc để tạo thành một từ mang nghĩa trái ngược với từ gốc đó. Illegal (Bất hợp pháp), Illogical (Phi lý), Illiterate (Mù chữ, không biết đọc biết viết),...
un_
Unfair, Unclear, Unkind,...
开始学习
adjective
"un_" thường mang nghĩa phủ định hoặc trái ngược với từ gốc. Thường được thêm vào trước các tính từ, động từ. Unfair (không công bằng), Unclear (không rõ ràng), Unkind (không tử tế, ác ý),...
in_
Inaccurate, Inappropriate, Incompetent,...
开始学习
adjective
"in_" được sử dụng để tạo ra các tính từ mang nghĩa phủ định hoặc đối lập với gốc từ gốc. Inaccurate (không chính xác), Inappropriate (không phù hợp), Incompetent (thiếu năng lực),...
dis_
Disappointed, Dishonest, Disrespectful,...
开始学习
adjective
"dis_" biểu thị sự thiếu hụt, đối lập hoặc ngược lại của một trạng thái hoặc đặc điểm. Disappointed (thất vọng), Dishonest (không trung thực), Disrespectful (thiếu tôn trọng),...
super_
Superb, Supernatural, Superabundant,...
开始学习
adjective
Tăng cường hoặc nhấn mạnh một phẩm chất, đặc điểm - "trên," "vượt qua" hoặc "cao hơn." Thường tạo ra một từ mới có nghĩa là "rất" hoặc "vượt trội" so với bình thường. Superb (tuyệt vời), Supernatural (siêu nhiên), Superabundant (rất dồi dào),...
under_
Underage, Underdeveloped, Underfed,...
开始学习
adjective
Mô tả một trạng thái hoặc điều kiện dưới một cái gì đó khác, chỉ ra rằng một thứ gì đó thiếu hoặc ở dưới mức mong đợi, bình thường hoặc cần thiết. Underage (chưa đủ tuổi), Underdeveloped (kém phát triển), Underfed (bị đói),...
over_
Oversized, Overcrowded, Overconfident,...
开始学习
adjective
Miêu tả trạng thái hoặc tình trạng mà một cái gì đó hoặc ai đó có nhiều hơn mức bình thường hoặc cần thiết. Overconfident (tự tin thái quá), Overcrowded (quá đông đúc), Oversized (quá khổ),...
sub_
Subatomic, Subhuman, Submarine,...
开始学习
adjective
"sub_" thường mang ý nghĩa "dưới" hoặc "phụ". Subatomic (thuộc về nguyên tử), Subhuman (dưới mức con người, phi nhân tính), Submarine (dưới nước, ngầm dưới biển),...
_able
Comfortable, Readable, Breakable,...
开始学习
adjective
Thường được thêm vào cuối động từ để tạo thành tính từ, có nghĩa là một cái gì đó có thể được thực hiện hoặc có khả năng được thực hiện. Comfortable (thoải mái), Readable (có thể đọc được), Breakable (có thể vỡ),...
_ous
Famous, Generous, Curious,...
开始学习
adjective
Dùng để chỉ đặc điểm, tính chất của một danh từ, diễn tả sự phong phú, đầy đủ hoặc chứa một đặc điểm đặc biệt nào đó. Famous (nổi tiếng), Generous (hào phóng), Curious (tò mò),...
_ive
Creative, Sensitive, Supportive,...
开始学习
adjective
Chỉ đặc điểm, trạng thái, khả năng của một đối tượng hoặc tình huống. Tạo ra các tính từ từ danh từ hoặc động từ và có nghĩa là “có khả năng”, “có đặc điểm”, hoặc “liên quan đến”. Creative (sáng tạo), Sensitive (nhạy cảm), Supportive (hỗ trợ),...
_ful
Thoughtful, Respectful, Careful,...
开始学习
adjective
Mô tả đặc điểm hoặc phẩm chất của một người, vật, hay tình huống. Chuyển đổi danh từ thành một tính từ, mang ý nghĩa là “đầy” cái mà danh từ đó chỉ đến. Thoughtful (chu đáo), Respectful (tôn trọng), Careful (cẩn thận),...
_less
Fearless, Careless, Hopeless,...
开始学习
adjective
Đuôi này giúp biến một danh từ thành một tính từ, biểu thị rằng điều đó không có, thiếu hụt đặc điểm được chỉ định bởi danh từ gốc. Fearless (không sợ hãi), Careless (cẩu thả), Hopeless (vô vọng),...
_y
Sleepy, Messy, Grumpy,...
开始学习
adjective
Biến đổi danh từ hoặc động từ thành tính từ, thể hiện đặc điểm hoặc tính chất của người hoặc vật. Sleepy (buồn ngủ), Messy (bừa bộn), Grumpy (cáu kỉnh),...
_al
Natural, Critical, Cultural,...
开始学习
adjective
Tạo thành các tính từ từ các danh từ hoặc động từ và thường mang ý nghĩa liên quan đến hoặc thuộc về cái mà danh từ biểu thị. Natural (thuộc về thiên nhiên), Cultural (thuộc về văn hóa), Critical (quan trọng, then chốt),...
_ed
Tired, Confused, Surprised,...
开始学习
adjective
Miêu tả cảm xúc, trạng thái hoặc đặc điểm của người, vật. "_ed" không tạo tính từ một cách ngẫu nhiên, nó thường chỉ ra rằng đối tượng đã trải qua hành động mà động từ đó miêu tả. Tired (mệt mỏi), Confused (bối rối), Surprised (ngạc nhiên),...
_ible
Accessible, Audible, Terrible,...
开始学习
adjective
"_ible" thường được dùng để chỉ những tính từ có thể được hình thành từ động từ hoặc danh từ, thường liên quan đến khả năng hoặc khả năng xảy ra. Accessible (có thể tiếp cận được), Audible (có thể nghe thấy được), Terrible (kinh khủng, tồi tệ),...
_ent
Different, Evident, Dependent,...
开始学习
adjective
Mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của người hoặc vật. Thường chỉ những tính từ mô tả cách mà hành động xảy ra hoặc những đặc điểm cố hữu của đối tượng. Different (khác biệt), Evident (rõ ràng), Dependent (phụ thuộc),...
_ant
Arrogant, Resistant, Vigilant,...
开始学习
adjective
Mô tả tính chất hoặc trạng thái của người hoặc vật. Arrogant (kiêu ngạo), Resistant (kháng cự, chống lại), Vigilant (cảnh giác),...
_ic
Scientific, Psychic, Romantic,...
开始学习
adjective
Mô tả đặc điểm, thuộc tính, hoặc chất lượng của một người, vật, hoặc ý tưởng, chỉ ra những đặc điểm cụ thể hơn của danh từ. Scientific (khoa học), Psychic (siêu linh), Romantic (lãng mạn),...
_ing
Exciting, Boring, Amazing,...
开始学习
adjective
Là dạng phân từ hiện tại của động từ, khi đứng trước danh từ, chúng đóng vai trò như tính từ, mô tả hoặc chỉ định đặc điểm của danh từ đó. Exciting (hấp dẫn), Boring (buồn tẻ), Amazing (ngoạn mục),...
_ly
Slowly, Carefully, Loudly,...
开始学习
adverb
Đuôi này thường được sử dụng để biến các tính từ thành trạng từ. Ví dụ: "quick" (nhanh) trở thành "quickly" (nhanh chóng). Slowly (chậm rãi), Carefully (cẩn thận), Loudly (ồn ào),...
_ward
Downwards, Towards,...
开始学习
adverb
"_ward" vẫn có thể là tính từ hoặc danh từ, "_wards" chủ yếu được sử dụng như trạng từ để mô tả hướng di chuyển. Downwards (xuống dưới), Towards (về phía),...
_wise
Clockwise, Lengthwise,...
开始学习
adverb
"_wise" chỉ cách thức hoặc phương diện mà điều gì đó được thực hiện hoặc đánh giá, có nghĩa là "cách" hoặc "phương pháp, chỉ cách thức hoặc phương diện cụ thể. Clockwise (theo chiều kim đồng hồ), Lengthwise (theo chiều dài),...
well
开始学习
adverb
Trạng từ bất quy tắc không theo cách hình thành thêm hậu tố. Tính từ: good (tốt), Trạng từ: well (một cách xuất sắc)
fast
开始学习
adverb
Trạng từ bất quy tắc không theo cách hình thành thêm hậu tố. Tính từ: fast (nhanh), Trạng từ: fast (một cách xuất sắc)
hard
开始学习
adverb
Trạng từ bất quy tắc không theo cách hình thành thêm hậu tố. Tính từ: hard (chăm chỉ), Trạng từ: hard (một cách chăm chỉ)
late
开始学习
adverb
Trạng từ bất quy tắc không theo cách hình thành thêm hậu tố. Tính từ: late (muộn), Trạng từ: late (muộn)
early
开始学习
adverb
Trạng từ bất quy tắc không theo cách hình thành thêm hậu tố. Tính từ: early (sớm), Trạng từ: early (sớm)
daily
开始学习
adverb
Trạng từ bất quy tắc không theo cách hình thành thêm hậu tố. Tính từ: daily (hàng ngày), Trạng từ: daily (hàng ngày)
straight
开始学习
adverb
Trạng từ bất quy tắc không theo cách hình thành thêm hậu tố. Tính từ: straight (thẳng), Trạng từ: straight (một cách thẳng)
wrong
开始学习
adverb
Trạng từ bất quy tắc không theo cách hình thành thêm hậu tố. Tính từ: wrong (sai), Trạng từ: wrong (sai)
wrongly
开始学习
adverb
Trạng từ bất quy tắc không theo cách hình thành thêm hậu tố. Tính từ: wrong (sai), Trạng từ: wrongly (sai)

您必须登录才能发表评论。