Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Ý

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
đọc
开始学习
lettura (f.s)
vẽ tranh
开始学习
disegno (m.s)
xem tivi
开始学习
guardare la televisione
xem phim
开始学习
guardare i film
chạy
开始学习
correre
chơi đá bóng/banh
开始学习
giocare a calcio
mua sắm
开始学习
fare acquisti
nấu ăn
开始学习
cucinare
học hành
开始学习
studiare
chơi video game
开始学习
giocare ai videogiochi
nghe nhạc
开始学习
ascoltare la musica
viết
开始学习
scrivere
du lịch
开始学习
viaggiare
đi chơi với bạn bè
开始学习
uscire con gli amici
chăm vườn
开始学习
giardinaggio
vẽ tranh
开始学习
dipingere
chơi nhạc cụ
开始学习
suonare uno strumento musicale
hát, ca
开始学习
cantare
nhảy
开始学习
ballare

您必须登录才能发表评论。