Nhạc cụ trong tiếng Ý

 0    22 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
nhạc cụ
开始学习
strumento (m.s)
đàn piano
开始学习
pianoforte (m.s)
dương cầm
开始学习
pianoforte a coda (m.s)
vĩ cầm
开始学习
violino (m.s)
kèn saxophone
开始学习
sassofono (m.s)
kèm trombone
开始学习
trombone (m.s)
ghi ta
开始学习
chitarra acustica (f.s)
ghi ta điện
开始学习
chitarra elettrica (f.s)
ghi ta bass
开始学习
basso (m.s)
trống
开始学习
batteria (f.s)
kèn trumpet
开始学习
tromba (f.s)
đàn hạc
开始学习
arpa (f.s)
đàn accordion
开始学习
fisarmonica (f.s)
sáo
开始学习
flauto (m.s)
kèn clarinet
开始学习
clarinetto (m.s)
trung hồ cầm
开始学习
violoncello (m.s)
mộc cầm
开始学习
xilofono (m.s)
đàn phím
开始学习
tastiera (f.s)
trống lục lạc
开始学习
tamburo (m.s)
-
开始学习
nacchere (f.p.)
kèn hắc mô ni ca
开始学习
armonica (f.s)
đàn ukulee
开始学习
ukulele (m.s)

您必须登录才能发表评论。