Nhạc cụ trong tiếng Pháp

 0    22 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
nhạc cụ
开始学习
instrument (m.)
đàn piano
开始学习
piano (m.)
dương cầm
开始学习
piano à queue (m.)
vĩ cầm
开始学习
violon (m.)
kèn saxophone
开始学习
saxophone (m.)
kèm trombone
开始学习
trombone (m.)
ghi ta
开始学习
guitare (f.)
ghi ta điện
开始学习
guitare électrique (f.)
ghi ta bass
开始学习
basse (f.)
trống
开始学习
tambour (m.)
kèn trumpet
开始学习
trompette (f.)
đàn hạc
开始学习
harpe (f.)
đàn accordion
开始学习
accordéon (m.)
sáo
开始学习
flûte (f.)
kèn clarinet
开始学习
clarinette (f.)
trung hồ cầm
开始学习
violoncelle (m.)
mộc cầm
开始学习
xylophone (m.)
đàn phím
开始学习
clavier (m.)
trống lục lạc
开始学习
tambourin (m.)
-
开始学习
castagnettes (f.)
kèn hắc mô ni ca
开始学习
harmonica (m.)
đàn ukulee
开始学习
ukulélé (m.)

您必须登录才能发表评论。