Nhạc cụ trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    22 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
nhạc cụ
开始学习
instrumento (m.)
đàn piano
开始学习
piano (m.)
dương cầm
开始学习
piano de cauda (m.)
vĩ cầm
开始学习
violino (m.)
kèn saxophone
开始学习
saxofone (m.)
kèm trombone
开始学习
trombone (m.)
ghi ta
开始学习
guitarra (f.)
ghi ta điện
开始学习
guitarra elétrica (f.)
ghi ta bass
开始学习
guitarra baixo (f.)
trống
开始学习
bateria (f.)
kèn trumpet
开始学习
trompete (m.)
đàn hạc
开始学习
harpa (f.)
đàn accordion
开始学习
acordeão (m.)
sáo
开始学习
flauta (f.)
kèn clarinet
开始学习
clarinete (m.)
trung hồ cầm
开始学习
violoncelo (m.)
mộc cầm
开始学习
xilofone (m.)
đàn phím
开始学习
teclado (m.)
trống lục lạc
开始学习
pandeireta (f.)
-
开始学习
castanhola (f.)
kèn hắc mô ni ca
开始学习
harmónica (f.)
đàn ukulee
开始学习
ukulele (f.)

您必须登录才能发表评论。