Los números en vietnamita

 0    41 词汇卡    ultimate.es.vi
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
números
开始学习
cách đọc các con số
cero
开始学习
không
uno
开始学习
một
dos
开始学习
hai
tres
开始学习
ba
cuatro
开始学习
bốn
cinco
开始学习
năm
seis
开始学习
sáu
siete
开始学习
bảy
ocho
开始学习
tám
nueve
开始学习
chín
diez
开始学习
mười
once
开始学习
mười một
doce
开始学习
mười hai
trece
开始学习
mười ba
catorce
开始学习
mười bốn
quince
开始学习
mười lăm
dieciséis
开始学习
mười sáu
diecisiete
开始学习
mười bảy
dieciocho
开始学习
mười tám
diecinueve
开始学习
mười chín
veinte
开始学习
hai mươi
veintiuno
开始学习
hai mươi mốt
treinta
开始学习
ba mươi
cuarenta
开始学习
bốn mươi
cincuenta
开始学习
năm mươi
sesenta
开始学习
sáu mươi
setenta
开始学习
bảy mươi
ochenta
开始学习
tám mươi
noventa
开始学习
chín mươi
cien
开始学习
một trăm
doscientos
开始学习
hai trăm
trescientos
开始学习
ba trăm
cuatrocientos
开始学习
bốn trăm
quinientos
开始学习
năm trăm
seiscientos
开始学习
sáu trăm
setecientos
开始学习
bảy trăm
ochocientos
开始学习
tám trăm
novecientos
开始学习
chín trăm
mil
开始学习
một ngàn
un millón
开始学习
một triệu

您必须登录才能发表评论。